Van Một Chiều Bằng Gang Dẻo Kiểu Nối Rãnh, Nối Đường Ống Đứng
Van một chiều kiểu nối dạng rãnh nối đường ống đứng là Van một chiều dạng cửa xoay kết nối với đường ống bằng rãnh, thân van được làm bằng gang dẻo, áp lực làm việc lớn nhất là 300 PSI và nhiệt độ làm việc lớn nhất là 250°F(120°C) van thường được dùng để kết nối với các đường ống nằm thẳng đứng
Van một chiều dạng rãnh nối đường ống đứng
Bảng bộ phận cấu tạo, vật liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật của van một chiều nối đường ống đứng
|
Component |
Material |
Specification |
1 |
Body |
Ductile Iron |
ASTM A536 Nylon-11 Coated |
2 |
Clapper |
Stainless Steel |
ANSI 304 |
3 |
Coil Spring |
Stainless Steel |
ANSI 302 |
4 |
Nut |
Stainless Steel |
ANSI 304 |
5 |
Bolt |
Stainless Steel |
ANSI 304 |
6 |
Washer |
Stainless Steel |
ANSI 304 |
7 |
Facing Seal |
Rubber |
EPDM |
8 |
Seat Ring |
Stainless Steel |
ANSI 304 |
9 |
Drain Plug |
Ductile Iron |
ASTM A536 |
10 |
Pin Plug |
Ductile Iron |
ASTM A536 |
11 |
Bushing |
Aluminum Bronze |
B148 |
12 |
Hinge Pin |
Stainless Steel |
ANSI 304 |
13 |
Hook |
Steel |
ASTM A307 |
Cấu tạo chi tiết van một chiều nối đường ống đứng
Kích thước van một chiều nối rãnh:
Size |
D1 |
D2 |
D3 |
L |
L1 |
L2 |
A |
B |
C |
D |
Weight |
in |
mm |
in |
mm |
in |
mm |
in |
mm |
in |
mm |
in |
mm |
in |
mm |
in |
mm |
in |
mm |
in |
mm |
lbs |
2″ |
1.9 |
49.0 |
2.2 |
57.1 |
2.4 |
60.3 |
6.7 |
170.0 |
0.6 |
15.8 |
0.3 |
8.7 |
0.4 |
9.5 |
3.7 |
95.0 |
1.7 |
43.0 |
1.0 |
25.4 |
8.0 |
2-1/2- |
2.4 |
62.2 |
2.7 |
69.0 |
2.9 |
73.0 |
7.2 |
184.0 |
0.6 |
15.8 |
0.3 |
8.7 |
0.4 |
9.5 |
3.7 |
93.0 |
1.6 |
41.0 |
1.3 |
31.8 |
8.5 |
3″ |
2.9 |
74.0 |
3.3 |
84.7 |
3.S |
89.1 |
7.7 |
195.0 |
0.6 |
15.8 |
0.3 |
8.7 |
0.4 |
9.S |
3.8 |
97.0 |
1.7 |
42.0 |
L3 |
31.8 |
10.5 |
4“ |
3.9 |
98.0 |
4.3 |
109.8 |
4.5 |
114.3 |
8.1 |
205.0 |
0.6 |
15.8 |
0.3 |
8.7 |
0.5 |
12.7 |
4.4 |
113.0 |
2.0 |
50.0 |
2.0 |
50.8 |
17.0 |
6“ |
6.1 |
156.0 |
6.4 |
163.7 |
6.6 |
168.3 |
12.6 |
320.0 |
0.6 |
15.8 |
0.3 |
8.7 |
0.5 |
12.7 |
5.7 |
146.0 |
2.4 |
60.0 |
2.0 |
50.8 |
42.5 |
8″ |
7.9 |
201.6 |
8.5 |
215.8 |
8.6 |
218.2 |
14.6 |
372.0 |
0.8 |
20.1 |
0.4 |
10.5 |
0.5 |
12.7 |
6.9 |
176.0 |
2.8 |
70.0 |
2.0 |
50.8 |
66.5 |
Tìm hiểu về một số van một chiều khác, van bướm, van cổng, …
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hồng Thuyên
Văn phòng: 54 Dương Văn Cam, Khu phố 4, P. Linh Tây, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Tel: 028 3720 6112 – 028 3720 6114 – Mobile: 090 88 11 003
MST: 0305326341
Email: sales@pcccsaigon.com
Chia sẻ: